Thực đơn
Kinh_Nam Các vị vua nước Kinh NamMiếu hiệu (廟號) | Thụy hiệu (諡號) | Tự hiệu | Sinh-Mất | Trị vì | Niên hiệu (年號), thời gian |
---|---|---|---|---|---|
Không có | Vũ Tín Vương (武信王) | Cao Quý Hưng (高季興) | 858-929 | 909-929 | Không có |
Không có | Văn Hiến Vương (文獻王) | Cao Tòng Hối (高從誨) | 891-948 | 929-948 | Không có |
Không có | Trinh Ý Vương (貞懿王) | Cao Bảo Dung (高寶融) | 920-960 | 948-960 | Không có |
Không có | Trinh An Vương | Cao Bảo Úc (高寶勗) | 924-962 | 960-962 | Không có |
Không có | Đức Nhân Vương (侍中) | Cao Kế Xung (高繼沖) | 943-973 | 962-963 | Không có |
Cao Quý Hưng 858-924-928 | |||||||||||
Cao Tòng Hối 891-928-948 | |||||||||||
Cao Bảo Úc 924-960-962 | Cao Bảo Dung 920-948-960 | ||||||||||
Cao Bảo Xung 943-962-963-973 | |||||||||||
Thực đơn
Kinh_Nam Các vị vua nước Kinh NamLiên quan
Kinh NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh_Nam http://www.chinaknowledge.de/History/Tang/rulers-j...